Việt
sự nối ghép tầng
Bự két nôi cascade
sự liên kết nhiều bậc
sự nối theo tầng
sự kết nối theo cascade
sự kết nối theo tầng
liên kết nhiều bậc
Anh
cascade connection
class
Đức
Kaskadenschaltung
Kaskadenverbindung
Pháp
connexion en cascade
montage en cascade
cascade connection /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kaskadenschaltung
[EN] cascade connection
[FR] connexion en cascade
cascade connection /ENG-ELECTRICAL/
[FR] montage en cascade
Kaskadenschaltung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] sự nối ghép tầng (mạch nối tiếp)
Kaskadenverbindung /f/KTH_NHÂN/
[VI] sự nối ghép tầng
cascade connection, class
o sự liên kết nhiều bậc