Việt
sự nối ghép tầng
Anh
cascade connection
Đức
Kaskadenschaltung
Kaskadenverbindung
Kaskadenschaltung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] cascade connection
[VI] sự nối ghép tầng (mạch nối tiếp)
Kaskadenverbindung /f/KTH_NHÂN/
[VI] sự nối ghép tầng
cascade connection /cơ khí & công trình/
cascade connection /vật lý/