TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng hóa loại đặc biệt

hàng hóa loại đặc biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hàng hóa loại đặc biệt

freight special category

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 class

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freight special category

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

freight special category, class

hàng hóa loại đặc biệt

freight special category /xây dựng/

hàng hóa loại đặc biệt

 freight special category /giao thông & vận tải/

hàng hóa loại đặc biệt

freight special category

hàng hóa loại đặc biệt