TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chúc trách

chúc trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc VỤ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vai trò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩm bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đ,a vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chức vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một biên chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chúc trách

Amtsgeschäft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verantwortlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstobliegenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rolle II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haft II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stellet =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Verantwortlichkeit übernehmen {auf sich (A) nehmen]

nhận lấy trách nhiệm về mình;

die Verantwortlichkeit für etw. (A) tragen

chịu trách nhiệm;

fn für etuì. (A) zur Verantwortlichkeit ziehen

truy tô ai.

eine doppelte Rolle II spielen

ăn

aus der Haft II entlassen

được tha; 2. (luật) trách nhiệm, chúc trách, đẩm bảo, bảo đảm, bảo hành.

an Stellet =, (G von D)

thay (ai);

an j-s Stellet =, ein- riicken

chiếm chỗ của ai;

an j-s Stellet =, treten

thay ai, thay thể, thế chân; 2. đoạn, tiết mục, phần; nét Kldt (của bản xô nát); 3. đ|a vị, chức vụ, việc làm, chúc trách, ghế, phục vụ; 4. một biên chế;

éine Stellet =, éin- sparen

giâm một biên ché; 5. cắp, bậc, thiết chế, thể chế, cơ quan; 6. trạm, đếm, đài, sỏ, phòng, chỗ, địa điểm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amtsgeschäft /n -(e)s, -e/

chúc trách, chúc VỤ;

Verantwortlichkeit /f =/

trách nhiệm, chúc trách, trọng trách; die Verantwortlichkeit übernehmen {auf sich (A) nehmen] nhận lấy trách nhiệm về mình; die Verantwortlichkeit für etw. (A) tragen chịu trách nhiệm; fn für etuì. (A) zur Verantwortlichkeit ziehen truy tô ai.

Dienstobliegenheit /f =, -en/

nhiệm vụ, chúc vụ, chúc trách, công vụ;

Rolle II /f =, -n/

1. (sân khấu) vai; 2. (sân khấu) lòi kịch, vổ, tuồng; 3. (nghĩa bóng) vai trò, công việc, chúc trách; eine doppelte Rolle II spielen ăn ỗ hai lòng.

Haft II /f =/

1. [sự] bắt, giũ, bắt bó, giam giữ, giữ lại; in Haft II nehmen [setzen] bắi giũ, giũ, bắt giam; aus der Haft II entlassen được tha; 2. (luật) trách nhiệm, chúc trách, đẩm bảo, bảo đảm, bảo hành.

Stellet = /-n/

1. chỗ, nơi, chôn, địa điểm; an Stellet =, (G von D) thay (ai); an j-s Stellet =, ein- riicken chiếm chỗ của ai; an j-s Stellet =, treten thay ai, thay thể, thế chân; 2. đoạn, tiết mục, phần; nét Kldt (của bản xô nát); 3. đ|a vị, chức vụ, việc làm, chúc trách, ghế, phục vụ; 4. một biên chế; éine Stellet =, éin- sparen giâm một biên ché; 5. cắp, bậc, thiết chế, thể chế, cơ quan; 6. trạm, đếm, đài, sỏ, phòng, chỗ, địa điểm.