inhaftieren /vt/
bắt, giữ, bắt bó, giam giữ, giữ lại.
Inhaftierung,Inhaftnahme /f =/
sự] bắt, giữ, bắt bó, giam giữ, giữ lại.
Haft II /f =/
1. [sự] bắt, giũ, bắt bó, giam giữ, giữ lại; in Haft II nehmen [setzen] bắi giũ, giũ, bắt giam; aus der Haft II entlassen được tha; 2. (luật) trách nhiệm, chúc trách, đẩm bảo, bảo đảm, bảo hành.