Việt
giam giữ
bắt
giữ
bắt bó
giữ lại.
bắt giữ
bắt bớ
Đức
inhaftieren
inhaftieren /[ỉnhafti:ran] (sw. V.; hat)/
bắt giữ; bắt bớ; giam giữ;
inhaftieren /vt/
bắt, giữ, bắt bó, giam giữ, giữ lại.