Kerkerhatt /f =/
sự] giam giữ, bắt tù; Kerker
Einsperrung /ỉ =, -en/
sự] bắt giam, giam giữ, giam cầm.
inhaftieren /vt/
bắt, giữ, bắt bó, giam giữ, giữ lại.
Inhaftierung,Inhaftnahme /f =/
sự] bắt, giữ, bắt bó, giam giữ, giữ lại.
Arrest /m -es, e/
1. [sự] bắt, giũ, bắt bố, giam giữ, giữ lại;
festhalten /(tách/
1. giũ vũng, đổ lắy, nâng dơ, giữ; giữ lại, cầm lại, lưu lại, kim lại, kìm ché, kìm hãm; 2. bắt, bắt giữ, giam giữ; II vi (an DỊtheo, giũ, thực hành, thi hành, theo đung;
Haft II /f =/
1. [sự] bắt, giũ, bắt bó, giam giữ, giữ lại; in Haft II nehmen [setzen] bắi giũ, giũ, bắt giam; aus der Haft II entlassen được tha; 2. (luật) trách nhiệm, chúc trách, đẩm bảo, bảo đảm, bảo hành.
abführen /vt/
1. đưa đi, dẫn đi, chỏ đi; 2. thắng cuộc; 3. bắt, giữ, giam giữ, tóm, bắt cóc; 4. bác bỏ, phủ nhận (lỗi); 5. (y) tẩy ruột; 6. trả tiền, nộp tiền;
stellen /vt/
1. đặt, để, đặt đúng; 2. xép, dựng; die Weiche stellen (đưòng sắt) đặt ghi, bẻ ghi; 3. giao, đặt, cắt, cắt củ, chỉ định, bổ nhiệm; Ị-n hoch stellen 1, cắt nhắc, đề bạt; 2, lánh trọng ai; j-n an die Spitze cử ai dúng đầu; 4. giao, trao, trình, đệ trình, xuắt trình, đưa trình; j-m etw. zur Verfügung - giao cho sử dụng; fm etw. in Aussicht - gieo hi vọng, làm yên tâm, làm yên lòng; 5. đặt, nêu, đặt ra, đưa ra, nêu ra, đề xuất; einen Antrag stellen đưa đề nghị; eine Frage stellen đặt câu hỏi; 6. bắt... chịu; hãm... vào, đẩy... vào, làm cho, đưa, đẩy, dồn... vào; ỹ-n, etw. auf die Próbe kiểm tra lại ai; etw. in Frage stellen nghi ngờ, ngờ vực; etw. unter Beweis - chúng minh, dẫn chúng, chủng tỏ; j-n vors Gericht đưa ai ra tòa; fn zur Réde stellen yỗu cầu ai trả lôi; etw. zur Schau - bêu, bêu xấu, bêu diếu, phô bày, phô trương; 7. bắt được quả tang, bắt, chộp, chộp dược, bắt giữ, giam giữ, giam cầm;