Grenze /['grentsa], die; -, -n/
biên giới;
biên thùy;
trục xuất ai qua biên, giới. : jmđn. über die Grenze abschie ben
Mark /die; -, -en/
bờ cõi;
biên giới;
biên thùy;
markisch /(Adj.)/
(thuộc) bờ cõi;
biên giới;
biên thùy;
Limettensaft /der/
biên giới;
ranh giới;
giới hạn;
Scheide /[’Jaida], die; -, -n/
âm đạo (Vagina) (veraltend) ranh giới;
địa giới;
biên giới;
biên cương;