Việt
Biên Thùy
biên giới
bờ cõi
Đức
Grenze
Mark
markisch
jmđn. über die Grenze abschie ben
trục xuất ai qua biên, giới.
Grenze /['grentsa], die; -, -n/
biên giới; biên thùy;
trục xuất ai qua biên, giới. : jmđn. über die Grenze abschie ben
Mark /die; -, -en/
bờ cõi; biên giới; biên thùy;
markisch /(Adj.)/
(thuộc) bờ cõi; biên giới; biên thùy;
Biên: như trên, thùy: biên giới. Nghênh ngang một cõi biên thùy. Kim Vân Kiều