TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mark

bờ cõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biên giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biên thùy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủy xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủy xương để làm món ân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơm thịt của quả cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mark

medulla/pith/core

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

pith

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heart center

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heart centre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

medulla

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mark

Mark

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mark

moelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

médulle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kein Mark in den Knochen haben

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) dễ đau ốm, yếu ớt

(b) nhu nhược, không quyết đoán

jmdm. das Mark aus den Knochen saugen (ugs.)

lấy sạch tiền của ai, bóc lột ai

bis ins Mark

đến tận xương tủy, đến tận tâm can.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mark /die; -, -en/

bờ cõi; biên giới; biên thùy;

Mark /das; -[e]s/

tủy; tủy xương;

kein Mark in den Knochen haben : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) dễ đau ốm, yếu ớt (b) nhu nhược, không quyết đoán : jmdm. das Mark aus den Knochen saugen (ugs.) : lấy sạch tiền của ai, bóc lột ai bis ins Mark : đến tận xương tủy, đến tận tâm can.

Mark /das; -[e]s/

tủy xương (của heo, bò) để làm món ân;

Mark /das; -[e]s/

cơm thịt của quả cây;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mark /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Mark

[EN] pith

[FR] moelle

Mark /SCIENCE/

[DE] Mark

[EN] heart center; heart centre; medulla; pith

[FR] moelle; médulle

mark /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] mark

[EN] mark

[FR] mark

Từ điển Polymer Anh-Đức

medulla/pith/core

Mark