Knochenmark /n -(e)s/
tủy xương; tủy cót tủy; Knochen
Markl /n -(e/
1. tủy, tủy xương; cót tủy; 2. (thực vật) ruột, lõi; ♦ bis ins Markl dringen thấu đến xương; bis ins - erschüttern xúc động mạnh, chấn động mạnh; durch Markl und Bein gehen xuyên qua.