TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

markl

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủy xương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

markl

Markl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durch Markl und Bein gehen xuyên

qua.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Markl /n -(e/

1. tủy, tủy xương; cót tủy; 2. (thực vật) ruột, lõi; ♦ bis ins Markl dringen thấu đến xương; bis ins - erschüttern xúc động mạnh, chấn động mạnh; durch Markl und Bein gehen xuyên qua.