moelle
moelle [mwal] n. f. 1. GPHÂU Moelle épinière: Tủy sống. 2. GPHAU Moelle osseuse, moelle: Tủy, tủy xương. > Bóng Jusqu’à la moelle: Hoàn toàn, đến tận xương tủy. Être corrompu jusqu’à la moelle: BỊ biến chât hoàn toàn. THỰC Ruột cây, lõi cây, cái lõi, cái tủy.