TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pith

ruột cây

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

lõi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống lấy dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lõi cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lõi gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lõi gỗ mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rút lõi cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pith

pith

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heart center

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heart centre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

medulla

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 wood core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pith

Markröhre

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Albedo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

pith

moelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

médulle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pith

lõi cây

pith

lõi gỗ

pith

lõi gỗ mềm

pith

rút lõi cây

pith, wood core

lõi gỗ mềm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Albedo /f/HOÁ/

[EN] pith

[VI] lõi

Markröhre /f/HOÁ/

[EN] pith

[VI] ống lấy dấu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pith /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Mark

[EN] pith

[FR] moelle

heart center,heart centre,medulla,pith /SCIENCE/

[DE] Mark

[EN] heart center; heart centre; medulla; pith

[FR] moelle; médulle

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Markröhre

[VI] ruột cây

[EN] pith