TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lõi gỗ

lõi gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lõi gỗ

core of wood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wood core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pith

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 core of wood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heartwood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Umschäumter Holzkern

Lõi gỗ có lớp xốp bọc ngoài

Ein Beispiel dafür sind umschäumte Holzkerne bei Armlehnen in Bussen (Bild  2).

Một thí dụ điển hình là lõi gỗ có xốp bọc bên ngoài cho thanh gác tay trong xe buýt (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

core of wood

lõi gỗ

wood core

lõi gỗ

pith

lõi gỗ

 core of wood, heartwood

lõi gỗ