Việt
1.giới hạn
biên giới
2.cs diềm
gờ rìa cephalic ~ diềm đầu exterior ~ khoang ngoài
giới hạn ngoài national ~ biên giới quốc gia
Anh
border
1.giới hạn, biên giới; 2.cs diềm, gờ rìa (ở Bọ ba thuỳ) cephalic ~ diềm đầu (ở Bọ ba thuỳ) exterior ~ khoang ngoài (bản đồ); giới hạn ngoài national ~ biên giới quốc gia