TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scheide

vỏ bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ gươm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ dao găm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm đạo ranh giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biên giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biên cương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

scheide

sheath

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

husk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outer sleeve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sheat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spacer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scheide

Scheide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umhüllung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Hüllblatt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lieschblatt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lische

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Büchse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Distanzrohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Futteral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scheide

spathe de maïs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spathes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fourreau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hüllblatt,Lieschblatt,Lische,Scheide /SCIENCE/

[DE] Hüllblatt; Lieschblatt; Lische; Scheide

[EN] husk

[FR] spathe de maïs; spathes

Büchse,Distanzrohr,Futteral,Scheide /ENG-MECHANICAL/

[DE] Büchse; Distanzrohr; Futteral; Scheide

[EN] cover; outer sleeve; quill; sheat; spacer

[FR] fourreau

Từ điển Polymer Anh-Đức

sheath

Scheide, Umhüllung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scheide /[’Jaida], die; -, -n/

vỏ kiếm; vỏ gươm; vỏ dao găm;

Scheide /[’Jaida], die; -, -n/

âm đạo (Vagina) (veraltend) ranh giới; địa giới; biên giới; biên cương;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheide /f/CƠ/

[EN] sheath

[VI] vỏ bọc, vỏ che, lớp bảo vệ