TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

husk

bóc bẹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bóc vỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

husk

husk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hull

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pod

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

husk

Hüllblatt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lieschblatt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lische

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scheide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entlieschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entspelzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enthülsen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schälen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

husk

spathe de maïs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spathes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cosse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entlieschen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] husk

[VI] bóc bẹ (ngô)

entspelzen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] husk

[VI] xay (lúa)

enthülsen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] husk

[VI] bóc vỏ

schälen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] husk, peel

[VI] xay

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

husk /SCIENCE/

[DE] Hüllblatt; Lieschblatt; Lische; Scheide

[EN] husk

[FR] spathe de maïs; spathes

hull,husk,pod /SCIENCE/

[DE] Schote

[EN] hull; husk; pod

[FR] cosse