Việt
bóc vỏ
lẩy
cắn vỏ
sự bỏ lớp bọc
sự tháo hộp
tẻ
cắn trắt
xay
tẽ
bóc hạt
Anh
decanning
decladding
husk
dehulling
dehusking
husking
Đức
Enthülsen
Entspelzen
Pháp
dépanouillage
dépelliculage
écossage
Enthülsen,Entspelzen /AGRI,FOOD/
[DE] Enthülsen; Entspelzen
[EN] dehulling; dehusking; husking
[FR] dépanouillage; dépelliculage; écossage
enthülsen /(sw. V.; hat)/
bóc vỏ; tẽ; lẩy; cắn vỏ; bóc hạt;
enthülsen /vt/
bóc vỏ, tẻ, lẩy, cắn vỏ, cắn trắt, xay; (nông nghiệp) bóc hạt.
Enthülsen /nt/CNH_NHÂN/
[EN] decanning, decladding
[VI] sự bỏ lớp bọc, sự tháo hộp (nhiên liệu hạt nhân)
enthülsen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] husk
[VI] bóc vỏ