TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schote

người ngốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đần độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ kén

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
~ schote

xem Erbsenhülse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schote

pod

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

hull

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

husk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cocoon shell

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

schote

Schote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kokonschale

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
~ schote

Erbsenschale

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ schote

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

schote

cosse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erbsenschale,~ schote

xem Erbsenhülse; Erbsen

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schote,Kokonschale

[EN] pod, cocoon shell

[VI] vỏ kén,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchOte /der; -n, -n/

(từ lóng) người ngốc; người đần độn (Narr, Einfaltspinsel);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schote /SCIENCE/

[DE] Schote

[EN] hull; husk; pod

[FR] cosse