Việt
thể quặng dạng thấu kính dẹt
vỏ hình quả đậu
vỏ
vỏ kén
Anh
pod
cocoon shell
hull
husk
bag
envelope
pouch
sachet
sack
Đức
Schote
Gehäuse
Magazin
Kokonschale
Behaelter
Beutel
Sack
Schlauchbeutelverpackung
Pháp
cosse
enveloppe
pochette
sac
hull,husk,pod /SCIENCE/
[DE] Schote
[EN] hull; husk; pod
[FR] cosse
bag,envelope,pod,pouch,sachet,sack /TECH/
[DE] Behaelter; Beutel; Sack; Schlauchbeutelverpackung
[EN] bag; envelope; pod; pouch; sachet; sack
[FR] enveloppe; pochette; sac; sachet
Schote,Kokonschale
[EN] pod, cocoon shell
[VI] vỏ kén,
Gehäuse /nt/DHV_TRỤ/
[EN] pod
[VI] vỏ hình quả đậu (tàu vũ trụ)
Magazin /nt/DHV_TRỤ/
[VI] vỏ (tàu vũ trụ)
vỏ bọc động cơ Kết cấu vỏ khép kín bao bọc động cơ.
[pod]
o van kiểm soát
Một loạt van kiểm tra để thao tác búa đập cụm thiết bị chống phun.
o vật che
Vật che không thấm nước cho thiết bị thuỷ lực trên cụm thiết bị chống phun ở dưới biển.
o thấu kính quặng, thể quặng dạng thấu kính dẹt