TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magazin

báo ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộp đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máng trữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn đầu máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho đầt n ay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề pô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng đồng mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nọa báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ đạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho chứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ể đạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ cuộn phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổ đựng cuộn phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạp chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họa báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương trình thời sự truyền thanh hay truyền hình kèm theo bình luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

magazin

magazine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

depot

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

pod

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

magazin

Magazin

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

magazin

case

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chargeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magasin d'alimentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Magazin /[maga'tsi:n], das; -s, -e/

kho hàng; kho chứa (Lager);

Magazin /[maga'tsi:n], das; -s, -e/

kho sách (trong thư viện);

Magazin /[maga'tsi:n], das; -s, -e/

băng đạn; hộp đạn; ể đạn;

Magazin /[maga'tsi:n], das; -s, -e/

(Fot ) vỏ cuộn phim; ổ đựng cuộn phim;

Magazin /[maga'tsi:n], das; -s, -e/

tạp chí; họa báo; báo ảnh;

Magazin /[maga'tsi:n], das; -s, -e/

chương trình thời sự truyền thanh hay truyền hình kèm theo bình luận;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Magazin /n -s, -e/

1. cửa hàng, của hiệu, kho hàng, đoạn đầu máy, kho đầt n ay, đề pô; 2. (in) thùng đồng mô; 3. nọa báo, báo ảnh; 4. (quân sự) băng đạn, hộp đạn, ổ đạn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magazin /nt/IN, CT_MÁY/

[EN] magazine

[VI] hộp, máng trữ

Magazin /nt/DHV_TRỤ/

[EN] pod

[VI] vỏ (tàu vũ trụ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Magazin /IT-TECH/

[DE] Magazin

[EN] magazine

[FR] case

Magazin /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Magazin

[EN] magazine

[FR] chargeur; magasin d' alimentation

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Magazin

depot