Packhof /m -(e)s, -höfe/
cái] kho hành lí, kho hàng, kho; Pack
Kaufhaus /n -es, -häuser/
1. cửa hàng bách hóa tổng hợp; 2. nhà buôn, hãng buôn; 3. kho hàng; Kauf
Magazin /n -s, -e/
1. cửa hàng, của hiệu, kho hàng, đoạn đầu máy, kho đầt n ay, đề pô; 2. (in) thùng đồng mô; 3. nọa báo, báo ảnh; 4. (quân sự) băng đạn, hộp đạn, ổ đạn.
Lagerschuppen /m -s, =/
cái] kho hành lí, kho gửi hàng, kho hàng; -