Depot /[de'po:], das; -s, -s/
lé kho dự trữ;
kho hàng;
kho chứa;
Depot /[de'po:], das; -s, -s/
bộ phận giữ tư trang;
vật quý;
giấy tờ do khách gửi ở ngân hàng;
Depot /[de'po:], das; -s, -s/
đồ vật gửi giữ;
đồ vật gửi bảo quản;
Depot /[de'po:], das; -s, -s/
chất lắng đọng (dưới đáy chai hay bình chứa);
Depot /[de'po:], das; -s, -s/
(Med ) chất tích tụ lại trong các bộ phận của cơ thể;
Depot /[de'po:], das; -s, -s/
ga xe lửa;
bến xe buýt;
kho xe;