TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

depot

Kho

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đoạn đầu máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho đầu máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề pô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lé kho dự trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho chứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận giữ tư trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy tờ do khách gửi ở ngân hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ vật gửi giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ vật gửi bảo quản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lắng đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất tích tụ lại trong các bộ phận của cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ga xe lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bến xe buýt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

depot

depot

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

repository

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

depot

Depot

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

depot

Dépôt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Depot /[de'po:], das; -s, -s/

lé kho dự trữ; kho hàng; kho chứa;

Depot /[de'po:], das; -s, -s/

bộ phận giữ tư trang; vật quý; giấy tờ do khách gửi ở ngân hàng;

Depot /[de'po:], das; -s, -s/

đồ vật gửi giữ; đồ vật gửi bảo quản;

Depot /[de'po:], das; -s, -s/

chất lắng đọng (dưới đáy chai hay bình chứa);

Depot /[de'po:], das; -s, -s/

(Med ) chất tích tụ lại trong các bộ phận của cơ thể;

Depot /[de'po:], das; -s, -s/

ga xe lửa; bến xe buýt; kho xe;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Depot /n -s, -s/

1. đoạn đầu máy, kho đầu máy, đề pô; 2. [sự] gửi tiền; [khoản, món] tiền gửi.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Depot

[DE] Depot

[EN] depot, repository

[FR] Dépôt

[VI] Kho