TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn đầu máy

đoạn đầu máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho đầu máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề pô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho đầt n ay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng đồng mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nọa báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ đạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đoạn đầu máy

 locomotive depot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locomotive run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

locomotive run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

locomotive depot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đoạn đầu máy

Depot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Magazin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Depot /n -s, -s/

1. đoạn đầu máy, kho đầu máy, đề pô; 2. [sự] gửi tiền; [khoản, món] tiền gửi.

Magazin /n -s, -e/

1. cửa hàng, của hiệu, kho hàng, đoạn đầu máy, kho đầt n ay, đề pô; 2. (in) thùng đồng mô; 3. nọa báo, báo ảnh; 4. (quân sự) băng đạn, hộp đạn, ổ đạn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locomotive depot

đoạn đầu máy

 locomotive run

đoạn đầu máy

 locomotive depot, locomotive run /xây dựng/

đoạn đầu máy

locomotive run

đoạn đầu máy

locomotive depot

đoạn đầu máy