Laderaum /m -(e)s, -räu/
1. bụng tàu, khoang tàu, hầm tàu; 2. (quân sự) hộp đạn;
Kasten /m -s, = u Kästen/
m -s, = u Kästen 1. [cái] hòm, hộp, thùng, rương, hòm; ein álter Kasten cảnh đổ nát điêu tàn; 2. (kĩ thuật) hòm khuôn, thùng; 3. (in) hộp chữ; 4. (quân sự) băng đạn, hộp đạn, ổ đạn.
Magazin /n -s, -e/
1. cửa hàng, của hiệu, kho hàng, đoạn đầu máy, kho đầt n ay, đề pô; 2. (in) thùng đồng mô; 3. nọa báo, báo ảnh; 4. (quân sự) băng đạn, hộp đạn, ổ đạn.