Việt
báo ảnh
tạp chí
họa báo
tạp chí có hình ảnh
cửa hàng
của hiệu
kho hàng
đoạn đầu máy
kho đầt n ay
đề pô
thùng đồng mô
nọa báo
băng đạn
hộp đạn
ổ đạn.
báo ảnh ’
Đức
Magazin
Illustration
illustrierte Zeitung
Bildzeitung
Illustrierte
Journal
Magazin /n -s, -e/
1. cửa hàng, của hiệu, kho hàng, đoạn đầu máy, kho đầt n ay, đề pô; 2. (in) thùng đồng mô; 3. nọa báo, báo ảnh; 4. (quân sự) băng đạn, hộp đạn, ổ đạn.
Magazin /[maga'tsi:n], das; -s, -e/
tạp chí; họa báo; báo ảnh;
Illustrierte /die; -n, -n (zwei Illustrierte, auch: -n)/
tạp chí có hình ảnh; báo ảnh; họa báo;
Journal /[3ur'na:l], das; -s, -e/
(geh , veraltend) tạp chí; báo ảnh ’;
Illustration f, illustrierte Zeitung, Bildzeitung f