Việt
họa báo
tạp chí
báo ảnh
tạp chí có hình ảnh
Anh
handwriting on the wall
Đức
illustrierte Zeitung
Magazin
Illustrierte
Magazin /[maga'tsi:n], das; -s, -e/
tạp chí; họa báo; báo ảnh;
Illustrierte /die; -n, -n (zwei Illustrierte, auch: -n)/
tạp chí có hình ảnh; báo ảnh; họa báo;
- hoạ báo dt. Báo ảnh: Hoạ báo Việt Nam in nhiều thứ tiếng trên thế giới.
illustrierte Zeitung f họa cào Skizze f, Entwurf m họa căn Grundübel n