Journal /[3ur'na:l], das; -s, -e/
(veraltet) nhật báõ (Tageszeitung);
Journal /[3ur'na:l], das; -s, -e/
(geh , veraltend) tạp chí;
báo ảnh ’;
Journal /[3ur'na:l], das; -s, -e/
(veraltend) nhật ký (Tagebuch);
Journal /[3ur'na:l], das; -s, -e/
nhật ký hàng hải;
nhật ký hành trình (Schiffstagebuch);
Journal /[3ur'na:l], das; -s, -e/
(Kaufmannsspr ) sổ nhật ký kế toán;