TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngăn đựng phim

ngăn đựng phim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nơi dự trữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kho chứa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bunke chứa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạp chí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tập san

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hộp đạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ngăn đựng phim

 cartridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magazine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

magazine

nơi dự trữ, kho chứa, bunke chứa, tạp chí, tập san, hộp đạn, ngăn đựng phim

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cartridge

ngăn đựng phim

1. Khoang dùng để chứa phim chụp, cho phép phim được tháo ra hoặc lắp vào máy ảnh mà không bị tiếp xúc với ánh sáng. 2. Hộp dùng để chứa các cuộn phim hoạt họa, băng video hoặc băng từ.

1. a container holding photographic film that allows the film to be inserted into, and removed from, a camera without exposing it to light.a container holding photographic film that allows the film to be inserted into, and removed from, a camera without exposing it to light.2. a container that permanently houses a continuous loop of motion picture film, videotape, or magnetic tape.a container that permanently houses a continuous loop of motion picture film, videotape, or magnetic tape..