cartridge /cơ khí & công trình/
vỏ (đạn)
cartridge /xây dựng/
vỏ đựng
cartridge
hộp đầu từ
cartridge
ngăn đựng phim
1. Khoang dùng để chứa phim chụp, cho phép phim được tháo ra hoặc lắp vào máy ảnh mà không bị tiếp xúc với ánh sáng. 2. Hộp dùng để chứa các cuộn phim hoạt họa, băng video hoặc băng từ.
1. a container holding photographic film that allows the film to be inserted into, and removed from, a camera without exposing it to light.a container holding photographic film that allows the film to be inserted into, and removed from, a camera without exposing it to light.2. a container that permanently houses a continuous loop of motion picture film, videotape, or magnetic tape.a container that permanently houses a continuous loop of motion picture film, videotape, or magnetic tape..
bullet, cartridge
viên đạn
armature shaft, cartridge
trục lõi
cartridge, chock, chuck
mâm cặp
babbit bushing, bypass, cartridge
babbit có dạng ống
valve bushing, cartridge, casing
ống lót xú páp
bushing metal, cartridge, clutch ring, collar
hợp kim bạc lót
cartridge, chuck, chucking, gripping attachment, holding device, lock
đồ kẹp
bark, body, bulb, bush, capsule, carcase, carcass, cartridge, case
bóc vỏ