TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viên đạn

viên đạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạn có vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạc đạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

viên đạn

 bullet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bullet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cartridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

viên đạn

Mantelgeschoss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kugel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blaueBohne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patrone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschoß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In beiden Gruppen gibt es sogenannte nackte Viren, die nur aus Erbsubstanz und einer Proteinkapsel bestehen, sowie umhüllte Viren, die noch eine zusätzliche Membranhülle besitzen.

Trong hai nhóm có nhóm gọi là virus trần, chỉ bao gồm vật chất di truyền và một viên đạn nhỏ bằng protein và virus bọc với một màng che.

Dadurch entstehen bis zu wenige Millimeter große Partikel, die leichter im Bioreaktor zurückgehalten oder zur Wiederverwendung abgetrennt

Qua đó xuất hiện nhiều viên đạn lớn có kích thước đến vài mm, dễ bị giữ lại trong lò phản ứng sinh học và có thể được tách ra để tái sử dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich eine Kugel in den Kopf schießen

bắn một phát đạn vào đầu tự sát.

nicht die Bohne (ugs.)

hoàn toàn không, tuyệt nhiên không

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mantelgeschoß /n -sses, -sse/

đạn có vỏ, viên đạn; Mantel

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kugel /['ku:gol], die; -, -n/

(ugs ) viên đạn;

bắn một phát đạn vào đầu tự sát. : sich eine Kugel in den Kopf schießen

blaueBohne /(scherzh. veraltend)/

viên đạn;

hoàn toàn không, tuyệt nhiên không : nicht die Bohne (ugs.)

Patrone /[pa'troma], die; -, -n/

viên đạn; đạn;

Mantelgeschoss /đas/

đạn có vỏ; viên đạn;

Geschoß /das; -es, -e/

1; viên đạn; tạc đạn; trái phá;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bullet /xây dựng/

viên đạn

bullet, cartridge

viên đạn