Việt
tạc đạn
1
viên đạn
trái phá
vật ném ra nhằm trúng vào ai
Đức
Wiirfgeschoß
Geschoß
Wurfgeschoss
Geschoß /das; -es, -e/
1; viên đạn; tạc đạn; trái phá;
Wurfgeschoss /das/
vật ném ra nhằm trúng vào ai; tạc đạn;
Wiirfgeschoß /n -sses, -sse (quân sự)/
tạc đạn; -