TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bullet

ký tự có hình thoi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình vuông hoặc hình tròn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đầu đạn

 
Tự điển Dầu Khí

đạn

 
Tự điển Dầu Khí

đạn súng xuyên thủng

 
Tự điển Dầu Khí

đạn lấy mẫu vách

 
Tự điển Dầu Khí

viên đạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bullet

bullet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 cartridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bullet point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bullet symbol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bullet

Aufzählungszeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bullet

gros point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point en demi-gras

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

This is the picture he sees: two women gallop past him, churning their arms wildly and talking so rapidly that he cannot understand them. A solicitor runs across the street to an appointment somewhere, his head jerking this way and that like a small animal’s. A ball tossed by a child from a balcony hurtles through the air like a bullet, a blur barely visible.

Ông thấy một cảnh như thế này: sau lưng ông có hai bà đi như chạy, tay vung vẩy, miệng liến thoắng khiến ông không hiểu họ nói gì; một ông luật sư băng vội qua đường để đến chỗ hẹn, đầu hết giật qua bên này lại qua bên kia, cứ như một con thú nhỏ; một quả bóng đứa nhỏ ném từ bao lơn bay vù trong không khí như đầu đạn, không nhận ra được.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bullet,bullet point,bullet symbol /IT-TECH/

[DE] Aufzählungszeichen

[EN] bullet; bullet point; bullet symbol

[FR] gros point; point en demi-gras; puce

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bullet, cartridge

viên đạn

Tự điển Dầu Khí

bullet

['bulit]

o   đầu đạn, đạn

o   đạn súng xuyên thủng

o   đạn lấy mẫu vách

§   hollow bullet : vật mang rỗng, ống hình trụ rỗng dùng làm ống lõi khoan

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

bullet

chấm đậm Nói đúng hơn, chấm trôn hoặc Vuông đậm dùng dề lát đầu một đoạn Văn bản ngắn hoặc mỗi mục trong một danh sách. Những kiều dấu hiệu khác như ô nhỏ hoặc các ký hiệu và họa tiết in thường được dùng cho cùng mục đích.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

bullet

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

bullet

bullet

n. a small piece of metal shot from a gun

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bullet

ký tự có hình thoi, hình vuông hoặc hình tròn