Bleikugel /í =, -n/
í đạn (chì); Blei
Patrone /f =, -n/
1. (quân sự) (viên) đạn; scharfe Patrone đạn chiến đấu; blinde - đạn giả; 2. (kĩ thuật) đui đèn, mâm cặp, đổ kẹp, mẫu, dưõng, ca líp, cũ, dưõng gạt.
Ladung I /f =, -en/
1. [sự] xếp hàng lên, xép tải; 2. tải trọng tải, súc nặng, vật nặng, gánh nặng, hàng chuyên chó, hành lí; eine Ladung I nehmen xếp hàng, chắt tải; 3. (quân sự) [lượng, khôi, liều] thuốc nổ, thuốc súng, đạn; geballte Ladung I sự nạp mìn tập trung; gestreckte Ladung I sự nạp mìn kéo dài cột thuốc; 4. (điện) điện tích, sự nạp điện.