TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành lí

hành lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn vận tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ hèn hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đê tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọn lưu manh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn mạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp hàng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải trọng tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gánh nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng chuyên chó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điện tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nạp điện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hành lí

Gepäck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reisegepack

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bagage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ladung I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Gepäck abfertigen

trả hành lí;

das Gepäck im Wagen verstauen

sắp xếp hành lí trong toa.

eine Ladung I nehmen

xếp hàng, chắt tải; 3. (quân sự) [lượng, khôi, liều] thuốc nổ, thuốc súng, đạn;

geballte Ladung I

sự nạp mìn tập trung;

gestreckte Ladung I

sự nạp mìn kéo dài cột thuốc; 4. (điện) điện tích, sự nạp điện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gepäck /n -(e)s, -e/

hành lí, hành trang; đồ mang theo, gánh đồ; das Gepäck abfertigen trả hành lí; das Gepäck im Wagen verstauen sắp xếp hành lí trong toa.

Reisegepack /n -(e)s, -e/

hành lí, hàng hóa; Reise

Bagage /f =, -n/

1. hành lí, hành trang, hàng chuyên chỏ; 2. (quân sự) đoàn xe, đoàn vận tải; 3. đồ hèn hạ, đồ đê tiện, bọn lưu manh, hèn mạt, [đồ, quân) súc sinh, chó chết, chó đểu, vô lại.

Ladung I /f =, -en/

1. [sự] xếp hàng lên, xép tải; 2. tải trọng tải, súc nặng, vật nặng, gánh nặng, hàng chuyên chó, hành lí; eine Ladung I nehmen xếp hàng, chắt tải; 3. (quân sự) [lượng, khôi, liều] thuốc nổ, thuốc súng, đạn; geballte Ladung I sự nạp mìn tập trung; gestreckte Ladung I sự nạp mìn kéo dài cột thuốc; 4. (điện) điện tích, sự nạp điện.