Gepäck /n -(e)s, -e/
hành lí, hành trang; đồ mang theo, gánh đồ; das Gepäck abfertigen trả hành lí; das Gepäck im Wagen verstauen sắp xếp hành lí trong toa.
Reisegepack /n -(e)s, -e/
hành lí, hàng hóa; Reise
Bagage /f =, -n/
1. hành lí, hành trang, hàng chuyên chỏ; 2. (quân sự) đoàn xe, đoàn vận tải; 3. đồ hèn hạ, đồ đê tiện, bọn lưu manh, hèn mạt, [đồ, quân) súc sinh, chó chết, chó đểu, vô lại.
Ladung I /f =, -en/
1. [sự] xếp hàng lên, xép tải; 2. tải trọng tải, súc nặng, vật nặng, gánh nặng, hàng chuyên chó, hành lí; eine Ladung I nehmen xếp hàng, chắt tải; 3. (quân sự) [lượng, khôi, liều] thuốc nổ, thuốc súng, đạn; geballte Ladung I sự nạp mìn tập trung; gestreckte Ladung I sự nạp mìn kéo dài cột thuốc; 4. (điện) điện tích, sự nạp điện.