TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bagage

hành trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ hèn hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ đê tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọn lưu manh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn vận tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn mạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọn vô lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bagage

Bagage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wirf die ganze Bagage raus!

hãy tống cổ cả bọn vô lại đó ra!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bagage /[ba'ga:30], die; -, -n (PI. ungebr.)/

(cể) hành lý; hành trang (Reise gepäck);

Bagage /[ba'ga:30], die; -, -n (PI. ungebr.)/

(abwertend) đồ hèn hạ; đồ đê tiện; bọn lưu manh; bọn vô lại (Gesindel);

wirf die ganze Bagage raus! : hãy tống cổ cả bọn vô lại đó ra!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bagage /f =, -n/

1. hành lí, hành trang, hàng chuyên chỏ; 2. (quân sự) đoàn xe, đoàn vận tải; 3. đồ hèn hạ, đồ đê tiện, bọn lưu manh, hèn mạt, [đồ, quân) súc sinh, chó chết, chó đểu, vô lại.