Việt
hành lí
hành trang
hàng chuyên chỏ
đoàn xe
đoàn vận tải
đồ hèn hạ
đồ đê tiện
bọn lưu manh
hèn mạt
Đức
Bagage
Bagage /f =, -n/
1. hành lí, hành trang, hàng chuyên chỏ; 2. (quân sự) đoàn xe, đoàn vận tải; 3. đồ hèn hạ, đồ đê tiện, bọn lưu manh, hèn mạt, [đồ, quân) súc sinh, chó chết, chó đểu, vô lại.