Gepäck /n -(e)s, -e/
hành lí, hành trang; đồ mang theo, gánh đồ; das Gepäck abfertigen trả hành lí; das Gepäck im Wagen verstauen sắp xếp hành lí trong toa.
Bagage /f =, -n/
1. hành lí, hành trang, hàng chuyên chỏ; 2. (quân sự) đoàn xe, đoàn vận tải; 3. đồ hèn hạ, đồ đê tiện, bọn lưu manh, hèn mạt, [đồ, quân) súc sinh, chó chết, chó đểu, vô lại.