Gepäck /[ga'pek], das; -[e]s/
hành lý;
hành trang;
das Gepäck wurde kontrolliert : hành lý bị kiểm tra der Minister hatte einen neuen Vorschlag im Gepäck : ngài bộ trường mang theo đề nghị môi.
Gepäck /[ga'pek], das; -[e]s/
(Milit ) trang bị của binh lính khi hành quân;