Bagage /[ba'ga:30], die; -, -n (PI. ungebr.)/
(abwertend) đồ hèn hạ;
đồ đê tiện;
bọn lưu manh;
bọn vô lại (Gesindel);
hãy tống cổ cả bọn vô lại đó ra! : wirf die ganze Bagage raus!
Ge /schmeiß, das; -es/
(abwertend) đồ hèn hạ;
đồ đê tiện;
bọn lưu manh;
bọn vô lại;