- amtartikel /m -s, =/
hàng hóa; - amt
Handelsgut /n -(e)s, -gũter/
hàng hóa;
Handelswäre /f =, -n/
hàng hóa; Handels
Ware /f =, -n/
hàng hóa, sản phẩm; eine hdlbfertige Ware bán thành phẩm; eine zurückgesetzte Ware phế phẩm; verbotene Ware n hàng buôn lậu, hàng lậu;
Marktanteil /m -(e)s (kinh tế)/
tính chất] hàng hóa, thương phẩm; Markt
Reisegepack /n -(e)s, -e/
hành lí, hàng hóa; Reise
Frachtgut /n -(e)s, -guter/
tải trọng, đồ tải, khối nặng, hàng hóa; als Fracht gut, per Fracht gut (đưòng sắt) tàu hàng chậm;
Fracht /f =, -en/
1. [tiền] cước vận chuyển, cước phí vận tải, vận phí; ein Schiff in Fracht nehmen thuê một chiếc tàu thủy; 2. tải trọng, đồ tải, khối nặng, hàng hóa; tóte Fracht tải trọng tĩnh, tải trọng dằn, đồ dằn; in Fracht nehmen thuê tầu.
Gut /n (e)s, Güter/
n (e)s, Güter; 1. lợi ích, phúc lợi, hạnh phúc; nicht um alle Güter der Welt không bao giò đồng ý hết!; 2. điền trang, dinh cơ; 3. tài sản, của cải; fahrende [bewegliche] Güter động sản; liegende [unbweegliche] Güter bất động sản; 4. hàng hóa; hàng chỏ, hàng chuyên chỏ, hàng vận chuyển; schwere Güter (thương mại) hàng nặng, hàng hóa nặng; 5. vật liệu, chất liệu, nguyên liệu; irdenes Gut bát đĩa gôm; 6. dây, đô buộc (dùng để cẩu hàng, neo tầu...).