Frachtgut /n -(e)s, -guter/
tải trọng, đồ tải, khối nặng, hàng hóa; als Fracht gut, per Fracht gut (đưòng sắt) tàu hàng chậm;
Fracht /f =, -en/
1. [tiền] cước vận chuyển, cước phí vận tải, vận phí; ein Schiff in Fracht nehmen thuê một chiếc tàu thủy; 2. tải trọng, đồ tải, khối nặng, hàng hóa; tóte Fracht tải trọng tĩnh, tải trọng dằn, đồ dằn; in Fracht nehmen thuê tầu.