Việt
cước vận chuyển
Phí
bảo hiểm
giá CIF.
Giá
phí bảo hiểm
hay giá đầy đủ của hàng hoá.
giá vé
cước phí vận tải
vận phí
tải trọng
đồ tải
khối nặng
hàng hóa
Anh
tonnage
Cost insurance freight
CIF
Đức
Fahrgeld
Fracht
ein Schiff in Fracht nehmen
thuê một chiếc tàu thủy; 2. tải trọng, đồ tải, khối nặng, hàng hóa;
in Fracht nehmen
thuê tầu.
Fracht /f =, -en/
1. [tiền] cước vận chuyển, cước phí vận tải, vận phí; ein Schiff in Fracht nehmen thuê một chiếc tàu thủy; 2. tải trọng, đồ tải, khối nặng, hàng hóa; tóte Fracht tải trọng tĩnh, tải trọng dằn, đồ dằn; in Fracht nehmen thuê tầu.
Phí, bảo hiểm, cước vận chuyển, giá CIF.
Xem CIF.
Giá, phí bảo hiểm, cước vận chuyển , hay giá đầy đủ của hàng hoá.
Fahrgeld /das/
giá vé; cước vận chuyển;
tonnage /hóa học & vật liệu/