Việt
giá vé
cước vận chuyển
tiền vé
tiền vận chuyển
tiền cước
Đức
trittskarte
Fahrgeld
Fahrpreis
trittskarte /die/
giá vé;
Fahrgeld /das/
giá vé; cước vận chuyển;
Fahrpreis /der/
tiền vé; giá vé; tiền vận chuyển; tiền cước;