TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phí

phí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

bảo hiểm

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

cước vận chuyển

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

giá CIF.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

lệ phí và các khoản phải nộp khác

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Thù lao

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

lệ phí sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lệ phí

lệ phí

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

phí

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

các khoản tiền phải trả cho một loại dịch vụ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

phí

fee

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Toll

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Cost

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Fee & charge & other payables

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

 charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Fees

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Cost insurance freight

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
lệ phí

fee

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

phí

Benutzungsgebuhr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

phí

Péage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Phí

Phí, bảo hiểm, cước vận chuyển, giá CIF.

Xem CIF.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Phí

Phí, bảo hiểm, cước vận chuyển, giá CIF.

Xem CIF.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Cost insurance freight

Phí, bảo hiểm, cước vận chuyển, giá CIF.

Xem CIF.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Benutzungsgebuhr /die/

phí; lệ phí sử dụng (một đồ vật hay một công trình nào đó);

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Fees

Thù lao, phí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charge

phí

Từ điển kế toán Anh-Việt

Cost

phí

Fee & charge & other payables

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

fee

lệ phí, phí, các khoản tiền phải trả cho một loại dịch vụ

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Phí

[EN] Toll

[VI] Phí

[FR] Péage

[VI] Giá phải trả để xe chạy vào một con đường, một công trình giao thông.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

fee

phí