Việt
thù lao
phí
nhuận bút
tiền nhuận bút
tiền công
tiền thù lao
Anh
bonus
fee
reward
compensation
Fees
Đức
Honorar
für eine Tätigkeit entgelten
Entgelt
Bezahlung
honorieren
Hono
Hono /rar [hono'ra:r], das; -s, -e/
tiền nhuận bút; thù lao; tiền công; tiền thù lao (cho dịch vụ chuyên môn như luật sư, bác sĩ );
Honorar /n -s, -e/
tiền] nhuận bút, thù lao; [sự] tặng thưỏng, ban thưỏng, thưỏng; phần thưđng; tiền công, tiền lương, lương bổng.
Thù lao, phí
bonus, fee, reward
für eine Tätigkeit entgelten; Entgelt n, Bezahlung f; Honorar n, honorieren vt.