Việt
trả tiền
chồng tiền
nộp tiền
sự trả tiền
sự thanh toán
sự nộp tiền
số tiền được thanh toán
tiền công được trả
tiền thù lao
Anh
payment
Đức
Bezahlung
Bezahlung /die; -, -en (PI. selten)/
sự trả tiền; sự thanh toán; sự nộp tiền;
số tiền được thanh toán; tiền công được trả; tiền thù lao;
Bezahlung /f =, -en/
sự] trả tiền, chồng tiền, nộp tiền; [sự] tặng thưỏng, ban thưỏng, thưỏng, phần thưổng; [sự, tiền] thủ lao, trả công, nhuận bút.