Việt
Phí
Anh
Toll
ticket gate
ticket barrier
Đức
Bahnsteigsperre
Pháp
Péage
barrière d'accès
Autoroute à péage
Đường ô tô có thu lệ phí. >
S’arrêter au péage
Dừng ớ trạm thu lệ phí.
péage
[DE] ticket gate
[EN] ticket gate
[FR] péage
barrière d'accès,péage
[DE] Bahnsteigsperre
[EN] ticket barrier
[FR] barrière d' accès; péage
péage [peaj] n. m. Lệ phí vào cảng, lệ phí cầu đường. Autoroute à péage: Đường ô tô có thu lệ phí. > Noi thu lệ phí (cảng, đuờng). S’arrêter au péage: Dừng ớ trạm thu lệ phí.
[EN] Toll
[VI] Phí
[FR] Péage
[VI] Giá phải trả để xe chạy vào một con đường, một công trình giao thông.