toll
(to toll) : thuế lưu thõng, thuế qua cầu. [HC] miller' s toll - thuế xay bột. - town toll - thue nhập thị. - to toll - rung, đánh (chuông). [L] to toll the Statutes of limitation - gián đoạn thời hiệu, dinh chỉ thời hiệu, (thường nói : suspension of the Statutes, etc.).